Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diacritic




diacritic
[,daiə'kritik]
tính từ
Cách viết khác:
diacritical
[,daiə'kritikəl]
tính từ
về dấu (sắc, huyền, mũ...) đặt bên trên hoặc bên dưới chữ cái để chỉ các âm khác nhau
danh từ
(ngôn ngữ học) dấu phụ (dấu trọng âm, dấu tách âm hoặc dấu móc dưới chữ c)


/,daiə'kritik/

tính từ (diacritical) /,daiə'kritikəl/
(ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
có khả năng phân biệt

danh từ
(ngôn ngữ học) dấu phụ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diacritic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.