Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembarrass




disembarrass
[,disim'bærəs]
ngoại động từ
(+ of) làm cho hết lúng túng, làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ
(+ from) gở, gở rối


/'disim'bærəs/

ngoại động từ
( of) làm thoát khỏi cảnh lúng túng khó khăn; làm thoát khỏi, giũ khỏi, vứt bỏ, dẹp bỏ
( from) gỡ, gỡ rối

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    rid free

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.