Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doughy


/'doui/

tính từ

mềm nhão (như bột nhào)

chắc không nở (bánh)

bềnh bệch (da mặt)

đần, đần độn (người)


Related search result for "doughy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.