Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
elegance




elegance
['eligəns]
danh từ
tính thanh lịch, tính tao nhã


/'eligəns/

danh từ
tính thanh lịch, tính tao nhã (người, cách ăn mặc, lối sống...); tính nhã (văn)

Related search result for "elegance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.