Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephemera




ephemera
[i'femərə]
danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae
(động vật học) con phù du, con thiêu thân
vật chóng tàn
danh từ
số nhiều của ephemeron


/i'femərə/

danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae
(động vật học) con phù du
vật chóng tàn

danh từ
số nhiều của ephemeron

Related search result for "ephemera"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.