Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exhume




exhume
[eks'hju:m]
ngoại động từ
đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/eks'hju:m/

ngoại động từ
đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "exhume"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.