Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
extended




tính từ
(ngôn ngữ) mở rộng
simple extented sentence câu đơn mở rộng
extended family gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng



extended
[iks'tendid]
tính từ
(ngôn ngữ) mở rộng
simple extented sentence
câu đơn mở rộng
extended family
gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extended"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.