Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fag


/fæg/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)

công việc nặng nhọc, công việc vất vả

sự kiệt sức, sự suy nhược

(ngôn ngữ nhà trường) anh chàng đầu sai (học sinh lớp dưới phải phục vụ học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)

(từ lóng) thuốc lá

nội động từ

làm việc vất vả, làm quần quật

(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)

ngoại động từ

làm mệt rã rời (công việc)

(ngôn ngữ nhà trường) dùng (học sinh lớp dưới) làm đầu sai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.