Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flue




flue
[flu:]
danh từ
lưới đánh cá ba lớp mắt
nùi bông, nạm bông
ống khói
(kỹ thuật) ống hơi
danh từ ((cũng) fluke)
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
bệnh cúm ((cũng) flu)
nội động từ
loe (lỗ, cửa)
ngoại động từ
mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)


/flue/

danh từ
lưới đánh cá ba lớp mắt

danh từ
nùi bông, nạm bông
ống khói
(kỹ thuật) ống hơi

danh từ ((cũng) fluke)
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

danh từ
bệnh cúm ((cũng) flu)

nội động từ
loe (lỗ, cửa)

ngoại động từ
mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.