Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
genual




genual
['dʒi:njuəl]
tính từ
(thuộc) đầu gối


/'dʤi:njuəl/

tính từ
(thuộc) đầu gối

Related search result for "genual"
  • Words pronounced/spelled similarly to "genual"
    genial genual

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.