Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gourd





gourd
[guəd]
danh từ
(thực vật học) cây bầu, cây bí
quả bầu, quả bí
bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô)
(thực vật học) bầu nậm


/guəd/

danh từ
(thực vật học) cây bầu, cây bí
quả bầu, quả bí
bầu đựng nước (làm bằng quả bầu khô) !bottle gourd
(thực vật học) bầu nậm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gourd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.