Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grysbok




grysbok
['graisbɔk]
danh từ
(động vật học) linh dương xám (Nam phi)


/'graisbɔk/

danh từ
(động vật học) linh dương xám (Nam phi)

Related search result for "grysbok"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.