Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haploid




tính từ
đơn bội

danh từ
thể đơn bội



haploid
['hæplɔid]
tính từ
đơn bội
danh từ
thể đơn bội


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haploid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.