Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-bred




high-bred
['haibred]
tính từ
nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)
quý phái


/'haibred/

tính từ
nòi, thuộc giống tốt (ngựa...)
quý phái

Related search result for "high-bred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.