Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hotfoot




hotfoot
['hɔtfut]
phó từ
mau, gấp, vội vàng
nội động từ
to hotfoot it
đi vội vàng


/'hɔtfut/

phó từ
mau, gấp, vội vàng

nội động từ
đi mau, đi gấp; đi vội vàng

Related search result for "hotfoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.