Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hysterical




hysterical
[his'terikəl]
tính từ
(y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
quá kích động, cuồng loạn
hysterical laughter
tiếng cười cuồng loạn


/his'terikəl/

tính từ
(y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
quá kích động, cuồng loạn
hysterical laughter tiếng cười cuồng loạn

Related search result for "hysterical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.