Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impenetrability




impenetrability
[im,penitrə'biliti]
Cách viết khác:
impenetrableness
[im,penitrəblnis]
danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn


/im,penitrə'biliti/ (impenetrableness) /im,penitrəblnis/

danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impenetrability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.