Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in-tray




in-tray
['intrei]
danh từ
khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến); thư mới đến


/'intrei/

danh từ
khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "in-tray"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.