Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incept




incept
[in'sept]
nội động từ
khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)
bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ
(sinh vật học) hút, hấp thụ
trees incept carbonic
cây cối hút khí cacbonic


/in'sept/

nội động từ
khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)
bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)

ngoại động từ
(sinh vật học) hút, hấp thụ
trees incept carbonic cây cối hút khí cacbonic

Related search result for "incept"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.