Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indivisibleness




indivisibleness
[,indi'vizəblnis]
Cách viết khác:
indivisibility
['indi,vizi'biliti]
như indivisibility


/'indi,vizi'biliti/ (indivisibleness) /,indi'vizəblnis/

danh từ
tính không thể chia được
(toán học) tính không chia hết

Related search result for "indivisibleness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.