Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflammatory




inflammatory
[in'flæmətəri]
tính từ
có tính chất khích động, nhằm khích động
(y học) dễ bị viêm


/in'flæmətəri/

tính từ
có tính chất khích động, nhằm khích động
(y học) dễ viên, do viêm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.