Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironside




ironside
['aiənsaid]
danh từ
người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường
(Ironsides) (sử học) quân đội Crôm-oen


/'aiənsaid/

danh từ
người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường
(Ironsides) (sử học) quân đội Crôm-oen

Related search result for "ironside"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.