Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrational





irrational
[i'ræ∫ənl]
tính từ
không hợp lý, phi lý
the irrational division of labour
sự phân công lao động bất hợp lý
không có lý trí
(toán học) vô tỷ
irrational function
hàm vô tỷ
danh từ
(toán học) số vô tỷ


/i'ræʃənl/

tính từ
không hợp lý, phi lý
không có lý trí
(toán học) vô lý
irrational function hàm vô tỷ

danh từ
(toán học) số vô tỷ

Related search result for "irrational"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.