Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lip



/lip/

danh từ

môi

    upper lip môi trên

    lower lip môi dưới

    to curl one's lips cong môi

    to liock (smack) one's lips liếm môi (trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon); (nghĩa bóng) tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn

    to make a lip bĩu môi

miệng vết thương, miệng vết lở

miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...)

cánh môi hình môi

(âm nhạc) cách đặt môi

(từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược

    to have had enough of someone's lip không thể chịu được sự láo xược của ai

!stiff upper lip

sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường

    to carry (keep) a stiff upper lip không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường

!to hang one's lip

buồn thiu, sầu não

!to hang on somebody's lips

(xem) hang

!not tom open one's lips

không hé răng

!word escapes one's lips

nói lỡ lời

ngoại động từ

hôn, mặt môi vào

vỗ bờ (nước, sóng)

thì thầm

nội động từ

vỗ bập bềnh (nước, sóng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.