Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lug


/lʌg/

danh từ

giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ((cũng) lugworm)

(hàng hải) lá buồm hình thang ((cũng) lugsail)

tai, vành tai

quai (ấm, chén...)

(kỹ thuật) cái cam

(kỹ thuật) giá đỡ, giá treo

(kỹ thuật) vấu lồi

sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi

(số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu

    to put on lugs làm bộ làm điệu

động từ

kéo lê, kéo mạnh, lôi

đưa vào (vấn đề...) không phải lúc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lug"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.