Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnifier




magnifier
['mægnifaiə]
danh từ
kính lúp, kính khuếch đại; máy phóng (ảnh)
máy phóng đại
bộ khuếch đại
người phóng đại, người khoa trương


/'mægnifaiə/

danh từ
kính lúp; máy phóng (ảnh)

Related search result for "magnifier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.