Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mellowness




mellowness
['melounis]
danh từ
tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
tính xốp, tính dễ cày (đất)
tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)
tình trạng chếnh choáng
tính vui vẻ


/'melounis/

danh từ
tính chất chín, tính ngọt dịu (quả)
tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang)
tính xốp, tính dễ cày (đất)
tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh)
tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình)
tình trạng chếnh choáng
tính vui vẻ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mellowness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.