Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
neptune



/'neptju:n/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần biển, hải thần
(nghĩa bóng) biển, đại dương
(thiên văn học) sao Hải vương

Related search result for "neptune"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.