Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off year




off+year
['ɔ:f'jə:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
năm không có bầu cử quan trọng


/'ɔ:f'jə:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm
năm không có bầu cử quan trọng

Related search result for "off year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.