Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orphanize


/'ɔ:fən/

tính từ
mồ côi

danh từ
đứa trẻ mồ côi

ngoại động từ (orphanize) /'ɔ:fənaiz/
làm cho (trẻ em) mồ côi cha mẹ

Related search result for "orphanize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.