Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outroot




outroot
[aut'ru:t]
ngoại động từ
nhổ cả gốc, làm bật gốc
(nghĩa bóng) trừ tận gốc


/aut'ru:t/

ngoại động từ
nhổ cả gốc, làm bật gốc
(nghĩa bóng) trừ tận gốc

Related search result for "outroot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.