Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paymaster




paymaster
['pei,mɑ:stə]
danh từ
người phát lương
ông chủ


/'pei,mɑ:stə/

danh từ
người phát lương

Related search result for "paymaster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.