Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pen-name




pen-name
['penneim]
danh từ
bút danh, tên hiệu


/'penneim/

danh từ
bút danh, tên hiệu

Related search result for "pen-name"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.