Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penetration




penetration
[,peni'trei∫n]
danh từ
quá thình thâm nhập; sự thâm nhập
sự thấm nhuần, sự minh mẫn
sự thấm vào, sự thấm qua
sự xuyên qua, sự xuyên vào
(quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)
sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc


/,peni'treiʃn/

danh từ
sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua
sự xuyên qua, sự xuyên vào
(quân sự) tầm xuyên qua (của đạn)
sự sắc sảo, sự thấu suốt, sự sâu sắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penetration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.