Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piebald




piebald
['paibɔ:ld]
tính từ
ô bắc, vá, khoang, có đốm hai màu đậm, nhạt (ngựa, chó..)
a piebald horse
ngựa vá
a piebald dog
chó khoang
(nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
a piebald assembly
một cuộc họp gồm đủ các giới
a piebald crowd
một đám đông đủ hạng người
danh từ
ngựa ô bắc, con vật có đốm


/'paibɔ:ld/

tính từ
vá, khoang
a piebald horse ngựa vá
a piebald dog chó khoang
(nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả
a piebald assembly một cuộc họp gồm đủ cả các giới
a piebald crowd một đám đông đủ hạng người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "piebald"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.