Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pity



/'piti/

danh từ

lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn

    to take (have) pity on someone; to feel pity for someone thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai

    for pity's sake vì lòng thương hại

    out of pity vì lòng trắc ẩn

điều đáng thương hại, điều đáng tiếc

    what a pity! thật đáng tiếc!

    the pity is that... điều đáng tiếc là...

    it's a thousand pities that... rất đáng tiếc là...

ngoại động từ

thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với

    he is much to be pitied thằng cha thật đáng thương hại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.