Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pox


/pɔks/

danh từ

(thông tục) bệnh giang mai

(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, kinh lên!

    a pox on his glutony! phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.