Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presbytery




presbytery
['prezbitri]
danh từ
(tôn giáo) chính điện, phần phía đông thánh điện, phía sau dàn đồng ca (trong nhà thờ)
nhà ở của linh mục chánh xứ (ở giáo hội La-mã)
giới trưởng lão, hội đồng trưởng lão (ở giáo hội trưởng lão)


/'prezbitəri/

danh từ
(tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ)
nhà của thầy tế (nhà thờ La-mã)
giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão)

Related search result for "presbytery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.