Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procuration




procuration
[,prɔkjuə'rei∫n]
danh từ
sự kiếm được, sự thu thập
quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái


/procuration/

danh từ
sự kiếm được, sự thu thập
quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái

Related search result for "procuration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.