Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punctilio




punctilio
[pʌηk'tiliou]
danh từ, số nhiều punctilios
chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...); tính cầu kỳ hình thức
tính câu nệ, thái độ kỹ tính (chú ý cẩn thận đến mọi hình thức, hành vi ứng xử..)


/pʌɳk'tiliou/

danh từ, số nhiều punctilios /pʌɳk'tiliouz/
chi tiết tỉ mỉ, hình thức vụn vặt (nghi lễ...)
tính tình hình thức vụn vặt, tính câu nệ

Related search result for "punctilio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.