Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punster




punster
['pʌnstə]
danh từ
người hay chơi chữ


/'pʌnstə/

danh từ
người hay chơi chữ

Related search result for "punster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.