Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratify




ratify
['rætifai]
danh từ
thông qua; phê chuẩn; phê duyệt
to ratify a contract
thông qua một hợp đồng


/'rætifai/

danh từ
thông qua, phê chuẩn
to ratify a contract thông qua một hợp đồng

Related search result for "ratify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.