Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrieval




retrieval
[ri'tri:vl]
danh từ
sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
the retrieval of one's fortunes
sự xây dựng lại được cơ nghiệp
sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
beyond retrieval
mất không thể bù lại được
(+ from) sự cứu thoát khỏi
a retrieval from certain death
sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn


/ri'tri:vəl/

danh từ
sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về
sự phục hồi, sự xây dựng lại (cơ nghiệp)
the retrieval of one's fortunes sự xây dựng lại được cơ nghiệp
sự bồi thường (tổn thất); sự sửa chữa (lỗi)
beyond retrieval mất không thể bù lại được
( from) sự cứu thoát khỏi
a retrieval from certain death sự cứu thoát khỏi một cái chết chắc chắn

Related search result for "retrieval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.