Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roundabout





roundabout
['raundəbaut]
tính từ
(không đi theo con đường ngắn nhất hoặc không nói thật ngắn gọn); theo đường vòng; quanh co
to go by a roundabout route; to take a roundabout route
đi bằng con đường vòng
a roundabout way of saying something
lối nói quanh co về việc gì
đẫy đà; to béo; mập mạp
danh từ
chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... chứ không đi thẳng được); bùng binh (như) rotary, traffic-circle
sàn 1 uay tròn có mô hình ngựa, xe... cho trẻ con chơi ở hội chợ; vòng ngựa gỗ (cũng) carousel, merry-go-round, whirligig


/'raundəbaut/

tính từ
theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)
to go by a roundabout route đi bằng con đường vòng
quanh co
a roundabout way of saying something lối nói quanh co vè việc gì
đẫy đà, to bép, mập mạp

danh từ
chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, traffic-circle)
vòng ngựa gỗ
lời nói quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc !to lose on the swings what you make on the roundabouts
lên voi xuống chó mâi rồi đâu vẫn hoàn đấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roundabout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.