roving
roving | ['rouviη] |  | tính từ | |  | đi khắp nơi; lưu động | |  | to have a roving commission | | được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì) | |  | a roving ambassador | | đại sứ lưu động | |  | a roving reporter | | phóng viên lưu động |
/'rouviɳ/
danh từ
sự lang thang
tính từ
đi lang thang, đi khắp nơi to have a roving commission được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì) a roving ambassador đại sứ lưu động
|
|