Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shooter


/'ʃu:tə/

danh từ

người bắn súng

người đi săn

quả bóng (crickê) là là trên mặt đất

(thể dục,thể thao) người sút (bóng đá)

súng, súng lục (dùng trong từ ghép)

    six-shooter súng sáu, súng lục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shooter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.