Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shorthand




shorthand
['∫ɔ:thænd]
tính từ
dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, viết nhanh
danh từ
phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) stenography


/'ʃɔ:thænd/

tính từ
dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shorthand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.