Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
silvan




silvan
['silvən]
Cách viết khác:
sylvan
['silvən]
tính từ
(thuộc) rừng; có rừng
(thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê; thôn dã


/'silvən/ (sylvan) /'silvən/

tính từ
(thuộc) rừng; có rừng
(thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê

Related search result for "silvan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.