Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slate-club




slate-club
[sleit]
danh từ
đá bảng, đá
ngói đá đen
bảng đá (của học sinh)
màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...)
clean slate-club
(xem) clean
to clean the slate-club
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
to have a slate-club loose
hâm hâm, gàn
to sart with a clean slate-club
làm lại cuộc đời
tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
ngoại động từ
lợp (nhà) bằng ngói acđoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử
ngoại động từ
(thông tục) công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc


/'sleitklʌb/

danh từ
hội chơi họ nhỏ

Related search result for "slate-club"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.