Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
somnolent




somnolent
['sɔmnələnt]
tính từ
ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ
feeling rather somnolent after a large lunch
cảm thấy hơi buồn ngủ sau bữa cơm trưa no căng
gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ
the noise of the stream had a pleasantly somnolent effect
tiếng róc rách của dòng nước đã có tác dụng làm cho buồn ngủ một cách dễ chịu


/'sɔmnələnt/

tính từ
mơ màng, ngái ngủ
làm buồn ngủ
(y học) ngủ gà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "somnolent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.